Có 2 kết quả:

車牌 chē pái ㄔㄜ ㄆㄞˊ车牌 chē pái ㄔㄜ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

license plate

Từ điển Trung-Anh

license plate